Xytokinin – 6 BA (Benzylaminopurine 6BA)

Xytokinin - 6 BA (Benzylaminopurine 6BA)

1. Thông tin và tính chất của Xytokinin – 6BA  – Tên gọi khác: BA, BA6, nguyên tố phân bào. – Tên thông dụng tiếng anh: 6 – Benzylaminopurine. – Phân tử lượng: 225.26. – Công thức cấu tạo: – Độ nóng chảy: 230 – 233 độ C. – Tính

Xytokinin – DA6

Xytokinin - DA6

1. Tính chất lý hóa của  DA6- 98% Diethyl aminoethyl hexanoate  – Tên gọi: Hexanoic acid, 2-(diethylamino) ethyl estercitrate. – Ngoại quan: dạng bột màu trắng hoặc màu hơi ngả vàng, có cảm giác chứa nhiều dầu béo. – Công thức phân tử: C18H33NO8. – Phân tử lượng: 391.3. – Dễ tan

Auxin tổng hợp – IBA

Auxin tổng hợp - IBA

1. Giới thiệu về chất kích thích sinh trưởng IBA 99% – Tên hóa học: 4 – INDOL – 3 – YLBUTYRIC ACID 99% TC – Tên gọi khác: 1 H -indole-3-butanoic, IBA. – Dạng bột màu trắng (hoặc vàng nhạt). – Là chất sinh trưởng đầu tiên thuộc nhóm heteroauxin. Có nhiều ứng dụng

Auxin tổng hợp – NAA 99%

Auxin tổng hợp - NAA 99%

Tên gọi khác: α-NAA, NAA, Naphthaleneaceticd, α-Naphthalene Acetic Acid 99%, Celmone, Fruitone N, Rootone Công thức: C12H9O2Na. Phân tử lượng: 186.21.  1. Chỉ tiêu và tính chất sản phẩm α-NAA 99% 1.1. Chỉ tiêu sản phẩm  – Hàm lượng nguyên chất 99%. 1.2. Tính chất sản phẩm α-NAA 99% – α-NAA 99% có dạng bột

Etilen (C2H4) – Ethylene

Etilen (C2H4) - Ethylene

1. Ethylene (Etilen) là gì? Nguồn gốc phát hiện và đặc tính của Ethylene (Etilen) – Ethylene (Etilen) là một chất khí đơn giản (CH2=CH2). Ethylene (Etilen) – Năm 1917 lần đầu con người phát hiện ra Ethylene (Etilen) có tác dụng kích thích quả chín. – Từ 1933-1937 có

Transplantone (ABT)

Transplantone (ABT)

I. Các tên gọi của Transplantone Tên gọi tiếng trung:  Tên gọi tiếng anh: Transplantone Tên tiếng Việt: Chất kích thích ra rễ ABT Tính chất lý hóa Transplantone Transplantone có dạng bột tinh thể màu vàng nhạt, dễ tan trong các chất dung môi hữu cơ như Ethyl Alcohol,

Brassinolide

Brassinolide

Các tên gọi của Brassinolide Tên gọi tiếng anh:  Brassinolide Tên IUPAC: (3aS,5S,6R,7aR,7bS,9aS,10R,12aS,12bS)-10-[(2S,3R,4R,5S)-3,4-Dihydroxy-5,6-dimethyl-2-heptanyl]-5,6-dihydroxy-7a,9a-dimethylhexadecahydro-3H-benzo[c]indeno[5,4-e]oxepin-3-one Tên gọi khác: Lactone dầu cải, Nông Lạc Lợi, chất Thiên phong,… 2,3,22,23-Tetrahydroxy-β-homo-7-oxaergostan-6-one Brassinolide là chất gì? Brassinolide là một loại hormone thực vật nội sinh (chất điều hòa sinh trưởng trong thực vật), là một loại hormon thực vật

Compound Sodium Nitrophenolate

Compound Sodium Nitrophenolate

I/ Khái quát về Compound Sodium Nitrophenolate. Tên gọi hóa học: Sodium 5-nitroguaiacolate, Sodium ortho-nitrophenolate, Sodium para-nitrophenolate. Tên gọi tiếng anh: Compound Sodium Nitrophenolate Phân tử lượng: 191.11174 – 161.0916 – 161.0916 II/ Thành phần hóa học của Compound Sodium Nitrophenolate. Là một hỗn hợp của 3 chất 1/ Sodium

Hexanoic acid, 2-(diethylamino) ethyl estercitrate

Hexanoic acid, 2-(diethylamino) ethyl estercitrate

I/ Tính chất lý hóa của DA-6 Tên gọi:  Hexanoic acid, 2-(diethylamino) ethyl estercitrate Thành phần của DA-6 là: 2-(diethylamino) ethyl estercitrate, bề ngoài màu trắng hoặc dạng bột màu vàng, có cảm giác chứa nhiều dầu béo. Công thức phân tử: C18H33NO8 Phân tử lượng: 391.3 Độ hòa tan:

Axit Amin (RNH2) – Amino Acid

Axit Amin (RNH2) - Amino Acid

1. Amino Axit là gì?  Amino Acid (Axit Amin) là những hợp chất hữu cơ sinh học quan trọng chứa nhóm chức amin (-NH2) và axít cacboxylic (-COOH), cùng với một nhóm thế (hay còn gọi mạch bên, side-chain) (nhóm R) nhất định ở mỗi axít amin. Các nguyên tố chính của axít amin là cacbon, hiđrô, ôxy, và nitơ, và một số nguyên tố